Đặc điểm cấu tạo và ứng dụng của gỗ plywood trong nội thất

bởi | Th5 19, 2025

Plywood là một trong những dòng ván công nghiệp cao cấp, được sử dụng phổ biến trong nội thất, xây dựng, đóng tàu và thiết kế kiến trúc hiện đại. Bài viết sau sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ các thông tin về dòng sản phẩm này.

1. Gỗ Plywood là gì

Gỗ Plywood hay còn gọi là gỗ dán (ván ép plywood) là loại vật liệu gỗ kỹ thuật được tạo thành từ nhiều lớp gỗ mỏng (veneer); ép chồng lên nhau bằng keo chuyên dụng. Các lớp sắp xếp vuông góc để tăng độ bền và ổn định.

2. Cấu tạo và đặc điểm của gỗ Plywood

  • Cấu tạo: Từ 3 đến 15 lớp veneer (gỗ lạng) sắp xếp đan chéo 90 độ, ép nhiệt dưới áp lực cao.
  • Chất liệu veneer phổ biến: gỗ keo, gỗ bạch đàn, gỗ thông, gỗ sồi…
  • Keo dán: Phenol formaldehyde hoặc melamine – tăng khả năng chống ẩm, mối mọt.
  • Độ dày thông dụng: 3mm – 25mm.

3. Ưu điểm và nhược điểm của gỗ Plywood

Ưu điểm

  • Chịu lực tốt, không cong vênh
  • Cấu trúc lớp chéo giúp plywood ổn định kích thước, hạn chế co ngót, cong vênh hơn so với gỗ tự nhiên.
  • Chống ẩm và mối mọt tốt.
  • Plywood cao cấp có thể chống ẩm nhờ keo chịu nước, phù hợp với khu vực ẩm thấp như bếp, nhà vệ sinh.
  • Đa dạng kích thước, dễ thi công.
  • Gỗ plywood nhẹ hơn MDF hay HDF cùng độ dày, dễ dàng cắt gọt, tạo hình, thích hợp cho các thiết kế uốn cong, bo tròn.
  • Thân thiện với môi trường.
  • Plywood được sản xuất từ gỗ trồng và ít sử dụng hóa chất hơn so với gỗ MDF.

Nhược điểm

  • Giá thành cao hơn MDF, ván dăm.
  • Do quy trình sản xuất phức tạp, plywood có giá cao hơn các loại gỗ công nghiệp phổ thông.
  • Khó tạo bề mặt hoàn hảo nếu không phủ veneer/melamine.
  • Bề mặt plywood thường cần được phủ thêm lớp veneer, laminate hoặc sơn PU để tăng thẩm mỹ.
Gỗ Plywood

Gỗ Plywood

4. Ứng dụng thực tế của gỗ Plywood

  • Tủ bếp plywood: Chịu ẩm tốt, ít cong vênh, bền bỉ trong môi trường nhiệt độ cao.
  • Tủ quần áo, kệ trang trí: Dễ thi công, nhẹ, tạo hình linh hoạt.
  • Cửa gỗ, vách ngăn: Chống cong vênh, thích hợp với khí hậu nóng ẩm.
  • Đồ nội thất trẻ em: An toàn, thân thiện môi trường.
  • Sàn nhà, ván lót trần: Plywood có thể được dùng làm ván lót dưới sàn gỗ công nghiệp.

5. Sử dụng gỗ Plywood có tốt không

Gỗ plywood là lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm nội thất cao cấp, yêu cầu độ bền, khả năng chịu ẩm và chống cong vênh tốt. Đây là loại ván công nghiệp được đánh giá cao hơn MDF và ván dăm, phù hợp với những gia đình muốn đầu tư nội thất lâu dài và bền vững.

6. Giá gỗ Plywood

Giá gỗ Plywood (ván ép) phụ thuộc vào loại gỗ veneer, độ dày, kích thước, chất lượng keo và tính năng (chịu nước, phủ bề mặt…). Dưới đây là bảng giá tham khảo:

Loại Gỗ Plywood Độ dày (mm) Kích thước (mm) Giá (VNĐ/tấm)
Plywood thường (veneer keo/bạch đàn) 5 – 18 1220 x 2440 180.000 – 550.000
Plywood phủ phim (chịu nước) 12 – 18 1220 x 2440 600.000 – 950.000
Plywood phủ veneer sồi/óc chó 5 – 18 1220 x 2440 800.000 – 1.300.000
Plywood chống ẩm – keo phenol 12 – 18 1220 x 2440 650.000 – 1.000.000
Plywood nhập khẩu (Nga, Malaysia…) 12 – 18 1220 x 2440 700.000 – 1.400.000

Gỗ Plywood không chỉ là vật liệu hiện đại, thân thiện môi trường mà còn đáp ứng được các tiêu chuẩn về kỹ thuật và thẩm mỹ trong thiết kế nội thất. Với độ bền cao, khả năng chống ẩm tốt và thi công linh hoạt, plywood ngày càng được ưa chuộng trong các công trình hiện đại.

Bài liên quan